Phiên âm : dāng duàn bù duàn, fǎn shòu qí luàn.
Hán Việt : đương đoạn bất đoạn, phản thụ kì loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辦事猶豫不決, 反遭受禍害牽累。《史記.卷五二.齊悼惠王世家》:「嗟乎!道家之言『當斷不斷, 反受其亂。』乃是也。」《東周列國志》第四回:「主公豈不聞周公誅管蔡之事乎?『當斷不斷, 反受其亂。』望早早決計。」